Camera đo thân sức nóng từ xa Dahua DH-TPC-BF2221
Với xây dựng 2 ống kính kép, Camera đo thân sức nóng từ xa Dahua cung cấp một chiến thuật tất cả trong một để bắt video clip giám ngay cạnh trong nhà và áp dụng ngoài trời. Bằng bài toán kết hợp technology nhiệt hồng ngoại và camera độ sắc nét cao và IR thông minh, DH-TPC-BF2221 là giải pháp hoàn hảo để đo lường và tính toán các thân nhiệt ngay tai cửa ngõ ra vào một trong những cách chi tiết nhất
Đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm đo thân nhiệt độ Dahua DH-TPC-BF2221
Công nghệ Uncooled Vox
Camera sức nóng Dahua sử dụng công nghệ cảm biến Uncooled Vox. Đây là công nghệ giúp camera hiệt gồm kích thước nhỏ tuổi và hiệu suất xuất sắc hơn, nhưng lại vẫn về tối ưu về chi phí.
Bạn đang xem: Giá camera dahua thân nhiệt
Độ nhạy cảm cao
Độ nhạy cảm nhiệt cao (
Phát hiện & Báo cháy
Điểm quan trọng của Camera đo thân sức nóng Dahua DH-TPC-BF2221, là có tác dụng phát hiện tại cháy trong một khoảng cách xa với phát chuông cảnh báo. Nhờ công nghệ camera mặt trời độ nhạy bén cao, giúp dễ dàng phát hiện nay cháy sẽ cao hơn nữa camera quan giáp thông thường.
Báo cồn thông minh
Khi có sự kiện phi lý như thân nhiệt độ cao, hoặc phát hiện tại cháy,… đèn sẽ lóe sáng, camera chụp lại hình hình ảnh làm dữ liệu, và có giọng nói nhắc nhở. Các chức năng có thể tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu sử dụng
Hệ thống đoạn clip thông minh (IVS)
Nhờ tích hợp technology phân tích clip thông minh, Camera sức nóng Dahua có công dụng phát hiện với phân tích các đối tượng hoạt động để nâng cao giám giáp video.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Loại Đồ Ăn Giao Tận Nơi, Đặt Món Ăn Ngon Giao Tận Nhà
Camera cung cấp các tùy lựa chọn tiêu chuẩn thông minh tại các góc nhìn; được cho phép phát hiện các hành vi của đa số đối tượng. IVS cũng cung cấp phân tích Tripwire, cho phép máy hình ảnh phát hiện đối tượng người tiêu dùng tiến vào khu vực quan sátCấp bảo vệ cao trước những yêu tố mặt ngoài, môi trường
Với dải nhiệt độ từ -30 ° C cho +60 ° C, DH-TPC-BF2221 máy hình ảnh được kiến tạo để môi trường xung quanh nhiệt độ xung khắc nghiệt. Tuân thủ theo đúng và ghi nhận nghiêm ngặt đánh giá bụi và ngâm nước, xếp thứ hạng IP67 tạo nên nó tương xứng với yêu cầu vận dụng ngoài trời.Hỗ trợ dung sai năng lượng điện áp nguồn vào ± 15%Tỉ lệ chống sét 6KV sút thiểu ảnh hưởng của camera vày sấm sét hình ảnh và kết cấu của nó khỏi tác động của sét
Thông số kĩ thuật của Camera cảm biến thân nhiệt Dahua
Camera thân nhiệt
Image Sensor | Uncooled VOx Microbolometer |
Effective Pixels | 256(H) x 192(V) |
Pixel Size | 12um |
Thermal Sensitivity (NETD) | ≤50mK |
Spectral Range | 8 ~ 14um |
Image Setting | Brightness/Sharpness/ROI/AGC/FFC/3D DNR |
Color Palettes | 18(Whitehot/Blackhot/Ironrow/Icefire/ |
Fusion/Rainbow/Globow/Iconbow1/ | |
Iconbow2 .etc) |
Ống kính camera thân nhiệt
Lens Type | Fixed/F1.0 |
Focus Control | Athermalized, Focus-free |
Focal Length | 3.5mm;7mm |
Angle of View | H: 50.6°, V: 37.8° |
Effective Distance Human (1.8m*0.5m) | D: 146m, R: 38m, I: 19m; D:778m, R: 194m, I:97m(Thông số được tiến hành trong môi trường bình thường và có mức giá trị tham khảo. Các môi trường không giống nhau sẽ có hiệu quả khác nhau) |
Effective Distance Vehice (4.0m*1.4m) | D: 389m, R: 97m, I: 49m; D: 778m, R: 194m, I: 97m |
Camera quan liêu sát
Image Sensor | 1/2.8″ 2M CMOS |
Effective Pixels | 1920(H)x1080(V) |
Electronic Shutter Speed | 1/1 ~ 1/30,000s |
Min. Illumination | Color: 0.005Lux; B/W: 0.0005Lux; 0Lux (IR on) |
IR Distance | 35m |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs | 1 |
Ống kính camera quan sát
Focal Length | 4mm |
Max Aperture | F2.0 |
Angle of View | H: 80°, V: 45° |
Close Focus Distance | 0.2m |
Video
Compression | H.265/H.264M/H.264H/H.264B/MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: |
50Hz: | |
Thermal: 1280*960/1024*768/640*480/256*192 30fps | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264: 640 ~ 8192Kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC Mode | BLC/HLC/DWDR |
White Balance | Auto/Indoor/ Outdoor/Manual etc. |
Noise Reduction | 2D DNR/3D DNR |
Motion Detetion | Off/On (4 zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off/On (4 zone) |
Defog | Off/On |
Flip | 180° |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (4 area, Rectangle) |
Âm thanh
Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/PCM |
Hệ thống video clip thông minh
IVS | Tripwire, Intrusion |
Advanced Intelligent Functions | Fire detection và alarm, Cold/Hot spot trace, Human/Vehicle classifcaton, Smoking detection |
Kết nối hiển thị
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, RTCP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, SNMP, QoS, UPnP, NTP |
Interoperability | ONVIF Profile S và G, API |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
Max. User Access | 20 Users |
Lưu trữ dữ liệu | micro SD (256G) |
Memory status display (Normal/Error/Active/ Formatting/Lock) | |
NAS (Network Attached Storage) | |
Local PC for instant recording | |
Web Viewer | >IE8, |
Management Software | Smart PSS, DSS |
Smart Phone | Android, IOS |
Chứng nhận
Certification | CE (EN 60950:2000) FCC (FCC Part 15 SubpartB ) |
Giao diện kết nối
Video Interface | 1 port(BNC) |
Audio Interface | In/Out 1/1 |
RS485 | Support |
Alarm | 2/2 In/Out |
Nguồn điện
Nguồn điện | DC 12V±15%/PoE/ePoE |
Tiêu thụ | Max 12W |
Môi trường hoạt động
Điều kiện vận hành | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) |
Điều khiếu nại bảo quản | -40°C ~ +70°C (-40°F ~ +158°F) |
Độ ẩm phù hợp | ≤ 95% |
Cấp bảo đảm IP | IP67 |
Thông số khác
Casing | Metal |
Kích thước | 279.9mm × 103.8mm× 95.8mm (11.02″ x 4.09″ x 3.77″) |
Net Weight | 1.4Kg (3.09 lb) |
Cross Weight | 1.9Kg (4.19 lb) |